Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cách đều cách điện cách điệu cách điệu hoá
cách bức cách biệt cách cú cách chức
cách li cách mạng cách mạng hoá cách ngôn
cách nhật cách nhiệt cách quãng cách rách
cách tân cách thức cách thuỷ cách trở
cách xa cái cái đã cái gì
cái ghẻ cái giấm cám cám cảnh
cám dỗ cám hấp cám lợn cám ơn
cán cán bộ cán cân cán sự
cáng cáng đáng cánh cánh úp
cánh đều cánh đồng cánh bèo cánh buồm
cánh cam cánh cờ cánh cứng cánh cửa
cánh cung cánh gà cánh gián cánh giống
cánh hẩu cánh hữu cánh hoa cánh khác
cánh kiến cánh kiến trắng cánh màng cánh môi
cánh nửa cánh phấn cánh quân cánh quạt
cánh sáo cánh sẻ cánh sen cánh tay
cánh tả cánh thẳng cánh trả cánh vảy
cáo cáo bạch cáo biệt cáo cấp
cáo chung cáo già cáo giác cáo hồi
cáo hưu cáo lão cáo lỗi cáo lui
cáo phó cáo tạ cáo từ cáo tố
cáo tị cáo thị cáo thoái cáo trạng
cáo tri cáp cáp treo cát
cát đằng cát bá cát cánh cát cứ
cát căn cát hung cát kết cát lũy
cát nhật cát sĩ cát táng cát tuyến
cát tường cát vần cát-két cáu
cáu bẳn cáu cặn cáu gắt cáu ghét
cáu kỉnh cáu sườn cáu tiết cáy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.